000 | 00493nam a2200181 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a423 _bNG527TH |
||
100 | _aNguyễn Thành An | ||
242 | _aEnglish- English Vietnamese dictionary | ||
245 |
_aTừ điển Anh- Anh Việt _cNguyễn Thành An, Mỹ Duyên |
||
260 |
_aH. _bVăn hóa Thông tin _c1999 |
||
300 |
_a1755 tr. _c21 cm |
||
520 | _av...v | ||
653 | _aNgôn ngữ | ||
653 | _aTiếng Anh | ||
653 | _aTiếng Việt | ||
653 | _aTừ điển | ||
942 |
_2ddc _cSH |
||
999 |
_c5243 _d5243 |