000 | 00525nam a2200193 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a423 _bTR120PH |
||
100 | _aTrần Phong Giao | ||
242 | _aDictionary of English Idioms for Vietnamese | ||
245 |
_aTừ điển thành ngữ Anh - Việt _cTrần Phong Giao |
||
260 |
_aĐà Nẵng _bNxbĐà Nẵng _c1995 |
||
300 |
_a715 tr. _c21 cm |
||
520 | _av...v | ||
653 | _aNgôn ngữ | ||
653 | _aThành ngữ | ||
653 | _aTiếng Anh | ||
653 | _aTiếng Việt | ||
653 | _aTừ điển | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c5241 _d5241 |