000 | 00725nam a2200217 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a624.03 _bT550đ |
||
100 | _aĐoàn Đinh Kiến | ||
242 | _aEnglish- Vietnamese dictonary architectural and bulding technologhy with explanations | ||
245 |
_aTừ điển giải nghĩa kỹ thuật kiến trúc và xây dựng Anh - Việt _cĐoàn Đinh Kiến, Lê Kiều biên dịch |
||
260 |
_aH. _bKhoa học Kỷ thuật _c1994 |
||
300 |
_a434 tr. _c21 cm |
||
520 | _av...v | ||
653 | _aKỹ thuật xây dựng | ||
653 | _aKiến trúc | ||
653 | _aGiải nghĩa | ||
653 | _aThuật ngữ khoa học | ||
653 | _aTiếng Anh | ||
653 | _aTiếng Việt | ||
653 | _aTừ điển | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c5240 _d5240 |