000 | 00664nam a2200193 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a530.03 _bT550đ |
||
100 | _aVũ Đình Cự | ||
242 | _aEnglish- Vietnamese and Vietnammese- English dictionary of physics and high technology | ||
245 |
_aTừ điển vật lý và công nghệ cao Anh - Việt _cVũ Đình Cự chủ biên, Nguyễn Xuân Chánh, Đặng Mộng Lân,... _bKhoảng 12.000 từ |
||
260 |
_aH. _bKhoa học kỷ thuật _c2001 |
||
300 |
_a586 tr. _c24 cm |
||
520 | _av...v | ||
653 | _aVật lý | ||
653 | _aCông nghệ | ||
653 | _aTiếng anh | ||
653 | _aTiếng Việt | ||
653 | _aTừ điển | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c5236 _d5236 |