000 | 00489nam a2200181 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a570.3 _bT550đ |
||
100 | _a. | ||
242 | _aEnglish- Vietnamese biological dictionary | ||
245 |
_aTừ điển Sinh học Anh - Việt _c. _bKhoảng 40.000 thuật ngữ |
||
260 |
_aH. _bKhoa học Kỷ thuật _c1976 |
||
300 |
_a503 tr. _c24 cm |
||
520 | _av...v | ||
653 | _aSinh học | ||
653 | _aTiếng Anh | ||
653 | _aTiếng Việt | ||
653 | _aTừ điển | ||
942 |
_2ddc _cSH |
||
999 |
_c5234 _d5234 |