000 | 00622nam a2200193 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a503 _bT550đ |
||
100 | _aTrương Cam Bảo | ||
242 | _aEnglish- Vietnamese scientific and technical dictionary | ||
245 |
_aTừ điển khoa học và kỹ thuật Anh - Việt / _cTrương Cam Bảo, Nguyễn Văn Hồi, Phương Xuân Nhàn,... _bAbout 95.000 entris |
||
260 |
_aH. _bKhoa học Kỷ thuật _c1996 |
||
300 |
_a1220 tr. _c24 cm |
||
520 | _av...v | ||
653 | _aKhoa học | ||
653 | _aKỹ thuật | ||
653 | _aTiếng Anh | ||
653 | _aTiếng Việt | ||
653 | _aTừ điển | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c5232 _d5232 |