000 | 00435nam a2200157 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a895.1 _bNG450TH |
||
100 | _aNgô Thừa Ân | ||
245 |
_aTây du ký _cNgô Thừa Ân; Thụy Đình dịch; Chu Thiên hiệu đính _nT.1 |
||
260 |
_aH. _bVăn nghệ _c2000 |
||
300 |
_a933 tr. _c24 cm. |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aVăn học trung đại | ||
653 | _a Trung Quốc | ||
653 | _aTiểu thuyết | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c5231 _d5231 |