000 | 00455nam a2200169 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a372.6 _bNG527H |
||
100 | _aNguyễn Huy Cẩn | ||
245 |
_aTừ hoạt động đến ngôn ngữ trẻ em _cNguyễn Huy Cẩn |
||
260 |
_aH. _bĐại học Quốc gia _c2001 |
||
300 |
_a162 tr. _c21 cm |
||
520 | _avv | ||
653 | _aGiáo dục | ||
653 | _aGiáo dục mẫu giáo | ||
653 | _aNgôn ngữ | ||
653 | _aHoạt động | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c523 _d523 |