000 | 00889nam a2200157 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c52 _d52 |
||
082 |
_a604.2071 _bTR 120 H |
||
100 | _aTrần Hữu Quế | ||
245 |
_aVẽ kỹ thuật _bGiáo trình cao đẳng sư phạm _cTrần Hữu Quế chủ biên, Đặng Văn Cứ, Nguyễn Kim Thành |
||
260 |
_aH. _bĐại học sư phạm _c2004 |
||
300 |
_a344tr. _c24cm |
||
520 | _aGiới thiệu về trình bày bản vẽ kỹ thuật; Vẽ hình học; Hình chiếu vuông góc; Hình chiếu trục đo; Hình cắt và mặt cắt; Đề cập đến vẽ quy ước ren và các mối ghép; Vẽ quy ước bánh răng và lò xo; Dung sai và nhám bề mặt; Bản vẽ chi tiết; bản vẽ lắp; Bản vẽ xây dựng; Vẽ kỹ thuật trợ giúp bằng máy tính điện tử | ||
653 | _aKỹ thuật | ||
653 | _aVẽ kỹ thuật | ||
653 | _aGiáo trình | ||
942 |
_2ddc _cSTK |