000 | 00713nam a2200157 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c51 _d51 |
||
082 |
_a604.2071 _bH 450 S |
||
100 | _aHồ Sĩ Cửu | ||
245 |
_aVẽ Kỹ thuật _cVõ Sĩ Cửu chủ biên, Phạm Thị Hạnh |
||
260 |
_aH. _bGiao thông vận tải _c2006 |
||
300 |
_a263tr. _c27cm |
||
520 | _aTrình bày những kiến thức cơ bản về vẽ Kỹ thuật: Vật liệu và dụng cụ vẽ; những tiêu chuẩn cơ bản về trình bày bản vẽ kỷ thuật; Vẽ hình học; hình chiếu thẳng góc; Hình chiếu trục đo. Đề cập đến vẽ cơ khí và vẽ công trình | ||
653 | _aKỹ thuật | ||
653 | _aVẽ kỹ thuật | ||
653 | _aGiáo trình | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |