000 | 00526nam a2200181 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a372.37 _bNG450C |
||
100 | _aNgô Công Hoàn | ||
245 |
_aGiáo trình giáo dục gia đình _bDành cho hệ cao đẳng sư phạm mầm non _cNgô Công Hoàn |
||
250 | _aTái bản lần thứ 1 | ||
260 |
_aH. _bGiáo dục _c2009 |
||
300 |
_a130 tr. _c24 cm |
||
520 | _avv | ||
653 | _aGiáo dục | ||
653 | _aGiáo dục mẫu giáo | ||
653 | _aGiáo dục gia đình | ||
653 | _aGiáo trình | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c505 _d505 |