000 | 00449nam a2200157 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a372.21 _bPH104TH |
||
100 | _aPhạm Thị Châu | ||
245 |
_aGiáo dục mầm non _cPhạm Thị Châu, Nguyễn Thị Oanh, Trần Thị Sinh |
||
250 | _aIn lần thứ 2 | ||
260 |
_aH.: _bĐại học Quốc gia, _c2002. |
||
300 |
_a372 tr.; _c21 cm. |
||
520 | _avv | ||
653 | _aGiáo dục | ||
653 | _aGiáo dục mẫu giáo | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c497 _d497 |