000 | 00811nam a2200169 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c4965 _d4965 |
||
082 |
_a428.2 _bH407T |
||
100 | _aHoàng Tất Trường | ||
242 | _aBasic English lexicology | ||
245 |
_aTừ vựng họcTiếng Anh cơ bản _cHoàng Tất Trường _bIntermediate: Teacher's book |
||
260 |
_a _b _c1993 |
||
300 |
_a119 tr. _c27 cm |
||
520 | _aGiới thiệu về từ vựng học và các vấn đề liên quan; trình bày lý thuyết về cấu trúc từ; trình bày các vấn đề về ngữ nghĩa: các loại ý nghĩa của từ vựng, động lực của từ vựng, từ đồng nghĩa, hàm nghĩa. trái nghĩa và nhưng sự thay đổi về ngữ nghĩa từ vựng | ||
653 | _aNgôn ngữ | ||
653 | _aTiếng Anh | ||
653 | _aTừ vựng vựng | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |