000 | 00378nam a2200157 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a895.922334 _bT450H |
||
100 | _aTô Hoài | ||
245 |
_aChiều chiều _cTô Hoài |
||
260 |
_aH. _bHội nhà văn _c1999 |
||
300 |
_a562 tr. _c19 cm. |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aVăn học hiện đại | ||
653 | _aViệt Nam | ||
653 | _aTiểu thuyết | ||
942 |
_2ddc _cSH |
||
999 |
_c4918 _d4918 |