000 | 00448nam a2200169 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a895.922334 _bPH431Đ |
||
100 | _aPhong Điệp | ||
245 |
_aMa mèo _cPhong Điệp _bTập truyện |
||
260 |
_aTp. Hồ Chí Minh _bNxb Trẻ _c1998 |
||
300 |
_a189 tr. _c18 cm. |
||
490 | _aTủ sách áo trắng | ||
520 | _av.v... | ||
653 | _a Văn học hiện đại | ||
653 | _aViệt Nam | ||
653 | _aTruyến ngắn | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c4894 _d4894 |