000 | 00809nam a2200145 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c4881 _d4881 |
||
082 |
_a511 _bNG527X |
||
100 | _aNguyễn Xuân Quỳnh | ||
245 |
_aToán rời rạc cho kỹ thuật số _cNguyễn Xuân Quỳnh |
||
260 |
_aH. _bKhoa học và kĩ thuật _c2002 |
||
300 |
_a255 tr. _c21 cm |
||
520 | _aGiới thiệu tập hợp và mệnh đề, chỉnh hợp và tổ hợp; quan hệ và hàm số; trình bày đồ thị và cây; đại số chuyển mạch vecto và hàm chuyển mạch vecto; các phép tính đạo hàm và vi phân bode. Để cập đến phân giải các hàm chuyển mạch ; các hàm chuyển mạch đặc biệt , các hàm logic đa trị , lý thuyết nhóm vành và trường | ||
653 | _aToán học | ||
653 | _aToán học rời rạc | ||
942 |
_2ddc _cSH |