000 | 00466nam a2200145 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c4873 _d4873 |
||
082 |
_a511 _bNG527H |
||
100 | _aNguyễn Hữu Anh | ||
245 |
_aToán rời rạc _cNguyễn Hữu Anh |
||
260 |
_aH. _bGiáo dục _c1999 |
||
300 |
_a201 tr. _c21 cm |
||
520 | _aĐề cập đến cơ sở logic, phương pháp đếm. Trình bày quan hệ, đại số Bool và hàm số Bool | ||
653 | _aToán học | ||
653 | _aToán học rời rạc | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |