000 | 00882nam a2200193 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c4871 _d4871 |
||
082 |
_a510.78 _bNG527V |
||
100 | _aNguyễn Văn Qúi | ||
245 |
_aGiải toán trên máy vi tính Maple: _cNguyễn Văn Qúi, Nguyễn Tiến Dũng,Nguyễn Việt Hà _bSố học:Đại số:Giải tích: Hình giải tích |
||
260 |
_aĐà Nẵng _bNxb Đà Nẵng _c1998 |
||
300 |
_a281 tr. _c21 cm |
||
520 | _aĐề cập đến tham quan một số chức năng của maple. Giới thiệu về số, phương trình, hệ phương trình; đa thức; giải tích, hình giải tích trong mp oxy , hình giải thích trong Oxyz. Trình bày về các thủ tục và chương trình | ||
653 | _aToán học | ||
653 | _asố học | ||
653 | _aĐại số | ||
653 | _aGiả tích | ||
653 | _aHình học giải tích | ||
653 | _aGiả bài toán | ||
942 |
_2ddc _cSH |