000 00595nam a2200157 4500
999 _c4866
_d4866
082 _a516.22
_bĐ406Q
100 _aĐoàn Quỳnh
245 _aSố phức với hình học phẳng
_cĐoàn Quỳnh
260 _aH.
_bGiáo dục
_c1997
300 _a215 tr.
_c21 cm
520 _aĐề cập đến sô phức; đương thẳng trong mặt phẳng phức. Trình bày về dời hình và biến đổi đồng dạng, đường tròn , phép nghịch đảo và biến đổi hình...
653 _aToán học
653 _aSố phức
653 _aHình học phẳng
942 _2ddc
_cSTK0