000 | 00436nam a2200169 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c486 _d486 |
||
082 |
_a631.8071 _bNG 527 NH |
||
100 | _aNguyễn Như Hà | ||
245 |
_aGiáo trình phân bón cho cây trồng _cNguyễn Như Hà |
||
260 |
_aH. _bNông nghiệp _c2006 |
||
300 |
_a188tr. _c27cm |
||
520 | _aPhân bón | ||
653 | _aNông nghiệp | ||
653 | _aBón phân | ||
653 | _aCây trồng | ||
653 | _aGiáo trình | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |