000 | 00521nam a2200169 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c484 _d484 |
||
082 |
_a635.071 _bT 100 TH |
||
100 | _aTạ Thu Cúc | ||
245 |
_aGiáo trình kỹ thuật trồng rau _bDùng trong các trường THCN _cTạ Thu Cúc chủ biên, Nguyễn Thị Trường, Vương Thị Tuyết |
||
260 |
_aH. _bHà Nội _c2006 |
||
300 |
_a305tr. _c24cm |
||
520 | _aTrồng rau | ||
653 | _aNông nghiệp | ||
653 | _aKỹ thuật trồng trọt | ||
653 | _aRau | ||
653 | _aGiáo trình | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |