000 | 01198cam a2200253u 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 10413497 | ||
005 | 20161004165351.0 | ||
008 | 851018s1973 vm 000 0 vie | ||
040 |
_aDLC _cCarP _dDLC |
||
043 | _aa-vt--- | ||
050 | 0 | 0 |
_aKPW97 _b.N48 1973 |
082 |
_a346.07 _bL540th |
||
100 | _aCộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam | ||
245 | 1 | 0 |
_aLuật thương mại _cCộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam |
260 |
_aH. _bLao động _c2012 |
||
300 |
_a191 tr. _c22 cm. |
||
520 | _aGồm 322 điều luật qui định cụ thể về hoạt động thương mại trên lãnh thổ Việt Nam. Trình bày những điều luật qui định cụ thể về mua bán hàng hóa, xúc tiến thương mại, các hoạt động trung gian thương mại; một số hoạt động thương mại cụ thể khác; chế tài trong thương mại và giải quyết tranh chấp trong thương mại; xử lí vi phạm pháp luật về thương mại. | ||
650 | 0 |
_aCommercial law _zVietnam (Republic). |
|
653 | _aLuật thương mại | ||
906 |
_a0 _bcbc _cpremunv _du _encip _f19 _gy-gencatlg |
||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c483 _d483 |