000 | 00612nam a2200157 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c4803 _d4803 |
||
082 |
_a330.022 _bB510M |
||
100 | _aBùi Minh Trí | ||
245 |
_aBài giảng mô hình Toán kinh tế _cBùi Minh Tuấn |
||
260 |
_aH. _b _c2001 |
||
300 |
_a144 tr. _c19 cm |
||
520 | _aĐề cập đến mô hình kinh tế và mô hình toán kinh tế; phương pháp cân đối liên ngành; phương pháp sơ đồ mạng lưới (PERT). Trình bày mô hình phục vụ đám đông, mô hình quản lý dự trữ | ||
653 | _aKinh tế | ||
653 | _aMô hình | ||
653 | _aBài giảng | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |