000 | 00387nam a2200157 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a895.922332 _bN104C |
||
100 | _aNam Cao | ||
245 |
_aSống mòn _cNam Cao _bTiểu thuyết |
||
260 |
_aH. _bHội nhà văn _c1997 |
||
300 |
_a339 tr. _c19 cm. |
||
520 | _av.v.. | ||
653 | _aVăn học cận đại | ||
653 | _aViệt Nam | ||
653 | _aTiểu thuyết | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c4791 _d4791 |