000 | 01061nam a2200157 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c4777 _d4777 |
||
082 |
_a510 _bĐ552M |
||
100 | _aĐức Minh | ||
245 |
_aGiúp trí nhớ tiếng Anh Toán học: _cĐức Minh _bDùng cho học sinh & sinh viên:Tiếng Anh thông dụng trong sinh hoạt hàng ngày |
||
260 |
_aTPHồ Chí Minh _bThanh niên _c2006 |
||
300 |
_a355 tr. _c21 cm |
||
520 | _aĐề cập đến các công thức toán học: Đại số, hình học, lượng giác, giả tích, các phương trình vi phân và giải tích vecto, chuỗi, các hàm đặc biệt và các đa thức, các phép biến đổi Laplace và Fourier; các hàm đặc biệt khác, các bất đẳng thức và các tích vô hạn; xác suất thống k, các phương pháp số. Giới thiệu các bảng: các hàm logarit, lượng giác, hàm mũ, giai thừa và hàm gamma, các hệ số nhị thức, các hàm Besel, các đa thức legendre | ||
653 | _aToán học | ||
653 | _aTiếng Anh | ||
653 | _aNgôn ngữ học ứng dụng | ||
942 |
_2ddc _cSH |