000 | 00575nam a2200157 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c4755 _d4755 |
||
082 |
_a530.12 _bPH104Q |
||
100 | _aPhạm Quý Tư | ||
245 |
_aCơ học lượng tử _cPhạm Quý Tư |
||
250 | _a1995 | ||
260 | _aH. | ||
300 |
_a163 tr. _c21 cm |
||
520 | _aĐề cập đến toán tử; các tiên đề của cơ học toán tử; phương trình schorodiner. Trình bày sự biến đổi trạng thái theo thời gian; mô men cơ học và mô men từ của nguyên tử | ||
653 | _aVật lí | ||
653 | _aCơ học lượng tử | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |