000 | 00591nam a2200157 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c4753 _d4753 |
||
082 |
_a530.12 _bPH104Q |
||
100 | _aPhạm Quý Tư | ||
245 |
_aCơ học lượng tử _cPhạm Quý Tư |
||
250 | _a1995 | ||
260 | _aH. | ||
300 |
_a183 tr. _c21 cm |
||
520 | _aĐề cập đến lý thuyết biểu diễn; spin và hệ thống hạt đồng nhất. Trình bày 1 số phương pháp gần đúng trong cơ học lương tử; Lý thuyết tán xạ; cơ học lượng tử tương đối tính. | ||
653 | _aVật lí | ||
653 | _aCơ học lượng tử | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |