000 | 00386nam a2200157 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a895.922334 _bTH103B |
||
100 | _aThái Bá Tân | ||
245 |
_aTruyện ngắn _cThái Bá Tân |
||
260 |
_aH. _bLao động _c1996 |
||
300 |
_a576 tr. _c19 cm. |
||
520 | _av.v.. | ||
653 | _aVăn học hiện đại | ||
653 | _aViệt Nam | ||
653 | _aTruyện ngắn | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c4750 _d4750 |