000 | 00765nam a2200169 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c4742 _d4742 |
||
082 |
_a620.10076 _bĐ406X |
||
100 | _aĐoàn Xuân Huệ | ||
245 |
_aBài tập cơ học ứng dụng _cĐoàn Xuân Huệ |
||
250 | _a2004 | ||
260 | _aH. | ||
300 |
_a259 tr. _c21 cm |
||
520 | _aGiới thiệu momen diện tích của hình phẳng; Trạng thái ứng suất, kéo nén đúng tâm. Đề cập đến tính toán thực hành về cắt và dập; xoắn thuần túy của thanh tròn. Trình bày uốn phắng của những thanh thẳng. Tranh chịu lực phức tạp; bài toán uốn dọc; ứng suất biến đổi theo thời gian | ||
653 | _aVật lí | ||
653 | _aCơ học ứng dụng | ||
653 | _aBài tập | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |