000 | 00726nam a2200157 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c4738 _d4738 |
||
082 |
_a620.1 _bĐ406X |
||
100 | _aĐoàn Xuân Huệ | ||
245 |
_aCơ học ứng dụng _cĐoàn Xuân Huệ |
||
250 | _a2004 | ||
260 | _aH. | ||
300 |
_a251 tr. _c21 cm |
||
520 | _aTrình bày các khái niệm cơ bản, trạng thái ứng suất; kéo - nén đúng tâm. Đề cập đến cắt và dập; thanh chịu xoắn thuần túy; uốn thuần túy của những thanh thẳng. Giới thiệu về thanh chịu lực phức tạp, ổn định; khái niệm về tải trọng động và ứng suất biến đổi theo thời gian | ||
653 | _aKỹ thuật | ||
653 | _aCơ học ứng dụng | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |