000 | 00765nam a2200169 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c4731 _d4731 |
||
082 |
_a539 _bNG527H |
||
100 | _aNguyễn Hữu Mình | ||
245 |
_aVật lí thống kê lượng tử _cNguyễn Hữu Mình |
||
250 | _a2008 | ||
260 | _aH. | ||
300 |
_a180 tr. _c21 cm |
||
520 | _aGiới thiệu về ma trận độ; phương trình chuyển động của ma trận mật độ; ma trận mật độ và các phân bố thống kê; chất lỏng lượng tử; khí lỹ tương lượng tử. Đề cập đến dao động tử điều hòa 1 chiều; lý thuyết lượng tử dao động mạng; vật lý thống kê không cân bằng. | ||
653 | _aVật lí | ||
653 | _aVật lý lượng tử | ||
653 | _aThống kê | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |