000 00611nam a2200157 4500
999 _c4727
_d4727
082 _a512.9
_bTR312PH
100 _aTrịnh Phôi
245 _aPhép tính Tenxơ
_cTrịnh Phôi
260 _aH.
_bGiáo dục
_c1997
300 _a74 tr.
_c21 cm
520 _aĐề cập đến không gian n chiều, các phép biến đổi tọa độ, quy ước chỉ số và phép lấy tổng, mặt tọa độ, đường tọa độ. Trình bày về cơ sở và các phép tính cơ bản; giải tích Tenxo
653 _aToán học
653 _aĐại số
653 _aPhép tính Ten xơ
942 _2ddc
_cSTK0