000 | 00710nam a2200145 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c4711 _d4711 |
||
082 |
_a448.2 _bTR120CH |
||
100 | _aTrần Chánh Nguyên | ||
245 |
_aSử dụng từ vựng trong giao tiếp tiếng Pháp : Trình độ nâng cao (B) / _cTrần Chánh Nguyên |
||
250 | _a1996 | ||
260 | _aTP HCM | ||
300 |
_a124 tr. _c21 cm |
||
520 | _aCung cấp các dạng bài tập nâng cao vốn từ vựng của học viên. Các bài tập được trình bày theo từng chủ đề: hiện tại và quá khứ cuộc sống hàng ngày, thói quen, quan hệ XH, nghề nghiệp và hoạt động. Sách dành cho học viên trình độ trung cấp. | ||
653 | _aNgôn ngữ | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |