000 | 00457nam a2200169 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c4707 _d4707 |
||
082 |
_a448.2 _bK203D |
||
100 | _aKENDRIS, CHRISTOPPHER | ||
245 |
_a501 động từ tiếng Pháp ; Giới thiệu đầy đủ các thì có liên quan _cCHRISTOPPHER KENDRIS |
||
250 | _a2003 | ||
260 | _aTP HCM | ||
300 |
_a660 tr. _c20 cm |
||
520 | _av...v | ||
653 | _aNgôn ngữ | ||
653 | _aTiếng Pháp | ||
653 | _aĐộng từ | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |