000 | 00636nam a2200157 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c4700 _d4700 |
||
082 |
_a440 _bPH104Q |
||
100 | _aPhạm Quang Trường | ||
245 |
_aCác nói hình trong ngôn ngữ Pháp : Les expiessioms imagees dans la langue trancaise / _cPhạm Quang Trường |
||
250 | _a2000 | ||
260 | _aH. | ||
300 |
_a70 tr. _c21 cm |
||
520 | _aTrình bày ngôn ngữ diễn đạt hình ảnh (tiếng Pháp) theo trật tự trong từ điển, nhằm giúp người học hiểu sâu về văn hóa Pháp đầy tinh tế, ngôn ngữ giàu hình ảnh. | ||
653 | _aNgôn ngữ | ||
653 | _aTiếng Pháp | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |