000 | 00404nam a2200157 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c4698 _d4698 |
||
082 |
_a428.1 _bN105D |
||
100 | _aNandy, Milon | ||
245 |
_aPronouns = Đại từ _cNandy, Milon _bNgữ pháp tiếng Anh căn bản |
||
260 |
_aTP. HCM _bTP. HCM, _c2001 |
||
300 |
_c23 cm _a40 tr. |
||
520 | _av...v | ||
653 | _aNgôn ngữ | ||
653 | _aTiếng Anh | ||
653 | _aĐại từ | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |