000 | 00535nam a2200169 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c4696 _d4696 |
||
082 |
_a425 _bB510PH |
||
100 | _aBùi Phụng | ||
245 |
_aSổ tay ngữ pháp tiếng Anh _cBùi Phụng |
||
260 |
_aH. _bVHTT _c2004 |
||
300 |
_c21 cm _a252 tr. |
||
520 | _aTrình bày lý thuyết các điểm ngữ pháp cơ bản; cung cấp các ví dụ minh họa; đưa ra bài tập củng cố kiến thức | ||
653 | _aNgoại ngữ | ||
653 | _aTiếng Anh | ||
653 | _aNgữ pháp | ||
653 | _aSổ tay | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |