000 | 00492nam a2200169 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c4694 _d4694 |
||
082 |
_a448.2 _bTR120TH |
||
100 | _aTrần Thế Hùng | ||
245 |
_aCours de lexicologie trancaise = GT từ vựng tiếng Pháp / _cTrần Thế Hùng |
||
250 | _a2004 | ||
260 | _aH. | ||
300 |
_a189 tr. _c21 cm |
||
520 | _aTrình bày lý thuyết từ vựng học tiếng Pháp, ngữ pháp... | ||
653 | _aNgôn ngữ | ||
653 | _aTiếng Pháp | ||
653 | _aTừ vựng | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |