000 | 00550nam a2200145 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c4690 _d4690 |
||
082 |
_a420 _bH100R |
||
100 | _aHarrison, Mark | ||
245 |
_aCAE: Practice tests : with answers : five tests for the Cambridge certificate in advanced English _cHarrison, Mark |
||
260 |
_aAnh: _bOxford university, |
||
300 |
_c24 cm _a176 tr. |
||
520 | _aCung cấp các bài thi mẫu theo khung tham chiếu châu Âu trình độ CAE; kèm theo đáp án và hình ảnh phần thi nói | ||
653 | _aNgôn ngữ | ||
653 | _aTiếng Anh | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |