000 | 00425nam a2200157 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c4682 _d4682 |
||
082 |
_a421 _bL250B |
||
100 | _aLê Bá Kông | ||
245 |
_aTiến vào kho tàng ngữ vựng anh văn : Tiếng Anh thực hành _cLê Bá Kông |
||
260 |
_aĐà Nẵng _bNXB Đà Nẵng _c1994 |
||
300 |
_c21 cm _a306 tr. |
||
520 | _av...v | ||
653 | _aNgôn ngữ | ||
653 | _aTiếng Anh | ||
653 | _aNgữ vựng | ||
942 |
_2ddc _cSH |