000 | 00526nam a2200169 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c4675 _d4675 |
||
082 |
_a425 _bV114'ph |
||
100 | _aĐức Tài | ||
242 | _a English grammar | ||
245 |
_aVăn phạm anh ngữ hiện đại _cĐức Tài |
||
260 |
_aTp. HCM _bNXB Tp. HCM _c1994 |
||
300 |
_c21 cm _a760 tr. |
||
520 | _aTrình bày kiến thức ngữ pháp tiếng Anh hiện đại, đưa ra một số lưu ý về cách sử dụng. | ||
653 | _aNgôn ngữ | ||
653 | _aTiếng Anh | ||
653 | _aVăn phạm | ||
942 |
_2ddc _cSH |