000 | 00406nam a2200157 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c4674 _d4674 |
||
082 |
_a425 _bV312KH |
||
100 | _aVĩnh Khuê | ||
245 |
_aThì và mệnh đề trong văn viết tiếng Anh : Tenses and clauses in writing Matters _cVĩnh Khuê |
||
250 | _a1996 | ||
260 | _aĐN. | ||
300 |
_a219 tr. _c19 cm |
||
520 | _av...v | ||
653 | _aNgôn ngữ | ||
653 | _aTiếng Anh | ||
942 |
_2ddc _cSH |