000 | 00435nam a2200169 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c4669 _d4669 |
||
082 |
_a428.3 _bTS103S |
||
100 | _aThái Sơn | ||
245 |
_aOral topics for examinations . Lever B = Các chủ đề nói cho kỳ thi cấp độ B / _cThái Sơn |
||
250 | _a2001 | ||
260 | _aH. | ||
300 |
_a103 tr. _c21 cm |
||
520 | _av...v | ||
653 | _aNgôn ngữ | ||
653 | _aTiếng Anh | ||
653 | _aKỹ năng nói | ||
942 |
_2ddc _cSH |