000 | 00491nam a2200169 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c4667 _d4667 |
||
082 |
_a420 _bPH561NGH |
||
100 | _aPhương Nghi | ||
245 |
_a300 mẫu thư tín tiếng Anh cần thiết trong đời sống hằng ngày _cPhương Nghi |
||
250 | _a1995 | ||
260 | _aTP HCM | ||
300 |
_a357 tr. _c19 cm |
||
520 | _aTrình bày 300 mẫu thư tín tiếng Anh song ngữ tiếng Việt | ||
653 | _aNgôn ngữ | ||
653 | _aTiếng Anh | ||
653 | _aThư tín | ||
942 |
_2ddc _cSH |