000 | 00675nam a2200181 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c4659 _d4659 |
||
082 |
_a420 _bM105N |
||
100 | _aMANUAL | ||
245 |
_aOpen Water sport diver _cMANUAL |
||
250 | _a1984 | ||
260 | _aMỹ | ||
300 |
_a285 tr. _c24 cm |
||
520 | _aTrình bày các kỹ thuật lặn dưới nước: từ bơi, làm ấm, thở dưới nước, cung cấp những thông tin về thế giới dưới nước, độ sâu và thời gian giới hạn lặn, nước ngọt... đến việc lên kế hoạch lặn, nghề lặn, lặn thể thao... | ||
653 | _aNgôn ngữ | ||
653 | _aTiếng Anh | ||
653 | _aThể thao | ||
653 | _aBơi lội | ||
942 |
_2ddc _cSH |