000 | 00622nam a2200169 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c4653 _d4653 |
||
082 |
_a428.3 _bNG527IT |
||
100 | _aNguyễn Hữu Dự | ||
245 |
_a44 công thức luyện nói tiếng Anh chuẩn mực : hướng dẫn ngữ điệu TA _cNguyễn Hữu Dự |
||
250 | _a1999 | ||
260 | _aĐN. | ||
300 |
_a150 tr. _c20 cm |
||
520 | _aTrình bày 44 công thức luyện nói trong từng trường hợp và được liệt kê dưới dạng công thức; trình bày song ngữ; có bài tập áp dụng. | ||
653 | _aNgôn ngữ | ||
653 | _aTiếng Anh | ||
653 | _aKỹ năng nói | ||
942 |
_2ddc _cSH |