000 | 00439nam a2200169 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c4646 _d4646 |
||
082 |
_a428.4 _bN312H |
||
100 | _aNinh Hùng | ||
242 | _a85 reading - Comprehension texts | ||
245 |
_a85 đề đọc hiểu môn tiếng Anh _cNinh Hùng |
||
260 |
_aĐồng Nai _bĐồng Nai _c1998 |
||
300 |
_c21 cm _a120 tr. |
||
520 | _av...v | ||
653 | _aNgoại ngữ | ||
653 | _aTiếng Anh | ||
653 | _aĐọc hiểu | ||
942 |
_2ddc _cSH |