000 | 00434nam a2200169 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c4645 _d4645 |
||
082 |
_a425 _bH400R |
||
100 | _aHornby , A.S | ||
245 |
_aHướng dẫn sử dụng mẫu câu tiếng Anh / _cA.S Hornby , Hoàng Minh Hùng dịch |
||
260 |
_aTp. HCM _bTrẻ _c1998 |
||
300 | _c19 cm | ||
520 | _av...v | ||
653 | _aNgôn ngữ | ||
653 | _aTiếng Anh | ||
653 | _aMẫu câu | ||
653 | _aSử dụng | ||
942 |
_2ddc _cSH |