000 | 00561nam a2200169 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c4644 _d4644 |
||
082 |
_a428.1 _bNH556t |
||
100 | _aNguyễn Thành Yến | ||
242 | _aEnglish guides Homophones | ||
245 |
_aNhững từ đồng âm trong tiếng Anh _cNguyễn Thành Yến |
||
260 |
_aTp. HCM _bTp. HCM _c1998 |
||
300 |
_a382 tr. _c21 cm |
||
520 | _aTRình bày, giải nghĩa các từ đồng âm nhưng khác nghĩa; minh họa bằng các ví dụ cụ thể | ||
653 | _aNgôn ngữ | ||
653 | _aTiếng Anh | ||
653 | _aTừ đồng âm | ||
942 |
_2ddc _cSH |