000 | 00562nam a2200145 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c4643 _d4643 |
||
082 |
_a420 _bP100R |
||
100 | _aParan, Amos | ||
245 |
_aFirst certificate gold: Practice exams : with key / _cAmos Paran, Nguyễn Bàng giới thiệu |
||
260 |
_aH. _bThế giới _c1998 |
||
300 |
_a159 tr. _c24 cm |
||
520 | _aTổng hợp các bài luyện tập giúp thí sinh thi lấy chứng chỉ FCE theo khung tham chiếu châu Âu, nhằm kiểm tra trình độ Nghe, Nói, Đọc, Viết | ||
653 | _aNgôn ngữ | ||
653 | _aTiếng Anh | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |